Từ điển Thiều Chửu
儕 - sài
① Hàng, bọn, như ngô sài 吾儕 hàng ta, lũ ta, chúng ta, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儕 - sài
Bọn. Bầy. Td: Ngô sài ( bọn ta, chúng ta ).